whore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whore.
Từ điển Anh Việt
whore
/h :/
* danh từ
đĩ, gái điếm
to play the whore
ăn chi truỵ lạc
* nội động từ
làm đĩ, m i dâm (đàn bà)
chi gái (đàn ông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whore
work as a prostitute
have unlawful sex with a whore
compromise oneself for money or other gains
She whored herself to Hollywood
Similar:
prostitute: a woman who engages in sexual intercourse for money
Synonyms: cocotte, harlot, bawd, tart, cyprian, fancy woman, working girl, sporting lady, lady of pleasure, woman of the street