whoredom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whoredom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whoredom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whoredom.

Từ điển Anh Việt

  • whoredom

    /'h :d m/

    * danh từ

    nghề làm đĩ, nghề m i dâm

    sự truỵ lạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet