tart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tart.

Từ điển Anh Việt

  • tart

    /tɑ:t/

    * danh từ

    bánh nhân hoa quả

    (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả

    * tính từ

    chua; chát

    (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay

    a tart answer: một câu trả lời chua chát

    hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tart

    * kinh tế

    bánh gatô

    bánh nhân hoa quả

    cay

    chua

Từ điển Anh Anh - Wordnet