tartary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tartary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tartary

    the vast geographical region of Europe and Asia that was controlled by the Mongols in the 13th and 14th centuries

    under Genghis Khan Tartary extended as far east as the Pacific Ocean

    Synonyms: Tatary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).