tartarean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tartarean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartarean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartarean.

Từ điển Anh Việt

  • tartarean

    * tính từ

    độc ác; giảo quyệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tartarean

    Similar:

    hadean: of or relating to or characteristic of Hades or Tartarus

    Synonyms: Plutonian