plutonian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plutonian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plutonian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plutonian.
Từ điển Anh Việt
plutonian
/plu:'tounjən/
* tính từ ((cũng) Plutonic)
(địa lý,địa chất) hoả thành; sâu
plutonian theory: thuyết hoả thành
plutonian rocks: đá sâu, plutonit
(thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục
(thiên văn học) sao Diêm vương