tartly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tartly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tartly

    in a tart manner

    `Never mind your immortal soul,' she said tartly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).