tartar sauce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tartar sauce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartar sauce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartar sauce.

Từ điển Anh Việt

  • tartar sauce

    * danh từ

    nước xốt mayonne nguội trộn với hành, nụ bạch hoa giầm, dưa chuột ăn với cá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tartar sauce

    Similar:

    tartare sauce: mayonnaise with chopped pickles and sometimes capers and shallots and parsley and hard-cooked egg; sauce for seafood especially fried fish