tartar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tartar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartar.

Từ điển Anh Việt

  • tartar

    /'tɑ:tə/

    * danh từ (Tartar)+ (Tatar)

    /Tatar/

    người Tác-ta

    (thông tục) người nóng tính

    to catch a Tartar

    gặp người cao tay hơn mình

    * danh từ

    cáu rượu

    cao răng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tartar

    * kỹ thuật

    y học:

    cao răng

    hóa học & vật liệu:

    cáu rượu

    kali hyđrotactrat

Từ điển Anh Anh - Wordnet