tartar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tartar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartar.
Từ điển Anh Việt
tartar
/'tɑ:tə/
* danh từ (Tartar)+ (Tatar)
/Tatar/
người Tác-ta
(thông tục) người nóng tính
to catch a Tartar
gặp người cao tay hơn mình
* danh từ
cáu rượu
cao răng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tartar
* kỹ thuật
y học:
cao răng
hóa học & vật liệu:
cáu rượu
kali hyđrotactrat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tartar
an incrustation that forms on the teeth and gums
Similar:
cream of tartar: a salt used especially in baking powder
Synonyms: potassium bitartrate, potassium hydrogen tartrate
dragon: a fiercely vigilant and unpleasant woman
tatar: a member of the Mongolian people of central Asia who invaded Russia in the 13th century
Synonyms: Mongol Tatar