tartaric acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tartaric acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartaric acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartaric acid.

Từ điển Anh Việt

  • tartaric acid

    * danh từ

    axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tartaric acid

    an acid found in many fruits; used in soft drinks and confectionery and baking powder