tartare sauce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tartare sauce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartare sauce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartare sauce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tartare sauce

    mayonnaise with chopped pickles and sometimes capers and shallots and parsley and hard-cooked egg; sauce for seafood especially fried fish

    Synonyms: tartar sauce

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).