mongol tatar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mongol tatar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mongol tatar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mongol tatar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mongol tatar

    Similar:

    tatar: a member of the Mongolian people of central Asia who invaded Russia in the 13th century

    Synonyms: Tartar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).