mongol dynasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mongol dynasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mongol dynasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mongol dynasty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mongol dynasty

    Similar:

    yuan: the imperial dynasty of China from 1279 to 1368

    Synonyms: Yuan dynasty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).