mongolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mongolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mongolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mongolism.
Từ điển Anh Việt
mongolism
* danh từ
hội chứng Down
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mongolism
a congenital disorder caused by having an extra 21st chromosome; results in a flat face and short stature and mental retardation
Synonyms: mongolianism, Down's syndrome, Down syndrome, trisomy 21