trisomy 21 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trisomy 21 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trisomy 21 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trisomy 21.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trisomy 21
Similar:
mongolism: a congenital disorder caused by having an extra 21st chromosome; results in a flat face and short stature and mental retardation
Synonyms: mongolianism, Down's syndrome, Down syndrome
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).