trisomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trisomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trisomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trisomy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trisomy

    chrosomal abnormality in which there is one more than the normal number of chromosomes in a cell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).