down syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
down syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down syndrome.
Từ điển Anh Việt
down syndrome
* danh từ
hội chứng down
Từ điển Anh Anh - Wordnet
down syndrome
Similar:
mongolism: a congenital disorder caused by having an extra 21st chromosome; results in a flat face and short stature and mental retardation
Synonyms: mongolianism, Down's syndrome, trisomy 21
Từ liên quan
- down
- downs
- downy
- downer
- downing
- down pat
- down-bow
- downbeat
- downcast
- downfall
- downflow
- downhaul
- downhill
- downhole
- downland
- downlike
- downline
- downlink
- download
- downmost
- downpipe
- downplay
- downpour
- downsand
- downside
- downsize
- downspin
- downtick
- downtime
- downtown
- downturn
- downward
- downwind
- down link
- down tick
- down time
- down town
- down-hole
- down-lead
- down-line
- downbound
- downcomer
- downdraft
- downfield
- downforce
- downgrade
- downiness
- downright
- downriver
- downscale