downbeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downbeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downbeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downbeat.

Từ điển Anh Việt

  • downbeat

    * danh từ

    nhịp đầu của một khổ nhạc

    * tính từ

    chán chường, u sầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downbeat

    the first beat of a musical measure (as the conductor's arm moves downward)