down time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
down time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down time.
Từ điển Anh Việt
down time
(Tech) thời gian máy hư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
down time
* kinh tế
thời gian máy hỏng (không hoạt động)
* kỹ thuật
giai đoạn tạm nghỉ
toán & tin:
thời gian đã mất
điện tử & viễn thông:
thời gian máy hỏng
Từ liên quan
- down
- downs
- downy
- downer
- downing
- down pat
- down-bow
- downbeat
- downcast
- downfall
- downflow
- downhaul
- downhill
- downhole
- downland
- downlike
- downline
- downlink
- download
- downmost
- downpipe
- downplay
- downpour
- downsand
- downside
- downsize
- downspin
- downtick
- downtime
- downtown
- downturn
- downward
- downwind
- down link
- down tick
- down time
- down town
- down-hole
- down-lead
- down-line
- downbound
- downcomer
- downdraft
- downfield
- downforce
- downgrade
- downiness
- downright
- downriver
- downscale