downs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downs.
Từ điển Anh Việt
downs
the down đồi cỏ thấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downs
* kỹ thuật
cồn cát
đụn cát
Từ liên quan
- downs
- downsand
- downside
- downsize
- downspin
- downscale
- downshift
- downslope
- downspout
- downstage
- downstair
- downstate
- downswing
- downs cell
- downsizing
- downstairs
- downstater
- downstream
- downstroke
- downside risk
- downstream end
- downside factor
- downstream bank
- downstream face
- downstream leaf
- downstream ride
- downstream site
- downstream time
- downstream apron
- downstream depth
- downstream floor
- downstream keyer
- downstream level
- downstream reach
- downstream slope
- downstream drains
- downside potential
- downstream deposit
- downstream fishway
- downstream migrant
- downstream opening
- downstream project
- downstream cofferdam
- downstream reservoir
- downslope deformation
- downstream total head
- downstream keyer (dsk)
- downstream lock channel
- downstream surface angle
- downstream radius (of crest)