downstream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downstream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downstream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downstream.
Từ điển Anh Việt
downstream
/'daun'stri:m/
* phó từ
xuôi dòng
downstream
(cơ học) xuôi dòng || hạ lưu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downstream
* kinh tế
xuôi dòng
* kỹ thuật
hạ lưu
hướng xuôi
hướng xuống
ở hạ lưu
phía ra
toán & tin:
dòng hướng xuống
xuôi dòng
hóa học & vật liệu:
phần sản phẩm ra
Từ liên quan
- downstream
- downstream end
- downstream bank
- downstream face
- downstream leaf
- downstream ride
- downstream site
- downstream time
- downstream apron
- downstream depth
- downstream floor
- downstream keyer
- downstream level
- downstream reach
- downstream slope
- downstream drains
- downstream deposit
- downstream fishway
- downstream migrant
- downstream opening
- downstream project
- downstream cofferdam
- downstream reservoir
- downstream total head
- downstream keyer (dsk)
- downstream lock channel
- downstream surface angle
- downstream radius (of crest)