downstream deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downstream deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downstream deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downstream deposit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downstream deposit
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
trầm tích hạ lưu
Từ liên quan
- downstream
- downstream end
- downstream bank
- downstream face
- downstream leaf
- downstream ride
- downstream site
- downstream time
- downstream apron
- downstream depth
- downstream floor
- downstream keyer
- downstream level
- downstream reach
- downstream slope
- downstream drains
- downstream deposit
- downstream fishway
- downstream migrant
- downstream opening
- downstream project
- downstream cofferdam
- downstream reservoir
- downstream total head
- downstream keyer (dsk)
- downstream lock channel
- downstream surface angle
- downstream radius (of crest)