downstream keyer (dsk) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downstream keyer (dsk) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downstream keyer (dsk) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downstream keyer (dsk).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downstream keyer (dsk)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ xử lý xuôi