upstream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upstream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upstream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upstream.

Từ điển Anh Việt

  • upstream

    /' p'stri:m/

    * phó từ

    ngược dòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upstream

    * kỹ thuật

    đầu dòng

    dòng lên

    hướng lên

    hướng ngược

    ngược dòng

    hóa học & vật liệu:

    chảy ngược dòng

    toán & tin:

    hướng về nguồn truyền

    ngược tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet