upstream lock channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upstream lock channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upstream lock channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upstream lock channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upstream lock channel

    * kỹ thuật

    điện:

    kênh chặn dòng thượng lưu