upstream integration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upstream integration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upstream integration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upstream integration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upstream integration

    * kinh tế

    liên kết lùi

    liên kết ngược dòng

    sự hợp nhất lùi, ngược dòng