upstream-downstream symmetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upstream-downstream symmetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upstream-downstream symmetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upstream-downstream symmetry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upstream-downstream symmetry

    * kỹ thuật

    vật lý:

    đối xứng ngược dòng-xuôi dòng