downshift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downshift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downshift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downshift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downshift

    * kỹ thuật

    ô tô:

    sự xuống số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downshift

    a change from a financially rewarding but stressful career to a less well paid but more fulfilling one

    a change to a lower gear in a car or bicycle