downstroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downstroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downstroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downstroke.
Từ điển Anh Việt
downstroke
* danh từ
cú đánh giáng xuống
chiều hướng giảm sút
nét bút đi xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downstroke
a stroke normally made in a downward direction