downslope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downslope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downslope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downslope.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downslope
* kỹ thuật
dốc xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downslope
Similar:
descent: a downward slope or bend
Synonyms: declivity, fall, decline, declination, declension
Antonyms: ascent