declivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

declivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declivity.

Từ điển Anh Việt

  • declivity

    /di'kliviti/

    * danh từ

    dốc, chiều dốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • declivity

    * kỹ thuật

    độ nghiêng

    đường dốc

    xiên

    hóa học & vật liệu:

    sụt giảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet