ascent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascent.
Từ điển Anh Việt
ascent
/ə'sent/
* danh từ
sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
to make an ascent in a balloon: lên không bằng khí cầu
sự đi ngược lên (dòng sông...)
con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ascent
* kỹ thuật
độ dốc
đường dốc
sự nâng
điện tử & viễn thông:
pha (được) đẩy lên