descent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descent.

Từ điển Anh Việt

  • descent

    /di'sent/

    * danh từ

    sự xuống

    to make a parachute descent: nhảy dù xuống

    sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...)

    sự dốc xuống; con đường dốc

    nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời

    to be of good descents: nhiều thế hệ liên tiếp

    sự truyền lại; sự để lại (tài sản...)

    (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào)

    sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc

  • descent

    sự giảm

    constrained d. sự giảm ràng buộc

    infinite d. sự giảm vô hạn

    quickest d., steepest d. sự giảm nhanh nhất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • descent

    * kỹ thuật

    sự đi xuống

    sự giảm

    y học:

    sự xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet