pedigree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedigree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedigree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedigree.

Từ điển Anh Việt

  • pedigree

    /'pedigri:/

    * danh từ

    phả hệ

    nòi, dòng dõi, huyết thống

    (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên

    (định ngữ) nòi

    a pedigree horse: ngựa nòi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pedigree

    * kỹ thuật

    dòng dõi

Từ điển Anh Anh - Wordnet