thoroughbred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thoroughbred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoroughbred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoroughbred.
Từ điển Anh Việt
thoroughbred
/'θʌrəbred/
* tính từ
thuần chủng (ngựa)
(nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)
* danh từ
ngựa thuần chủng
(nghĩa bóng) ngựa nòi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thoroughbred
a well-bred person
a racehorse belonging to a breed that originated from a cross between Arabian stallions and English mares
a pedigreed animal of unmixed lineage; used especially of horses
Similar:
pedigree: having a list of ancestors as proof of being a purebred animal
Synonyms: pedigreed, pureblood, pureblooded