pureblood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pureblood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pureblood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pureblood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pureblood
Similar:
thoroughbred: a pedigreed animal of unmixed lineage; used especially of horses
Synonyms: purebred
pedigree: having a list of ancestors as proof of being a purebred animal
Synonyms: pedigreed, pureblooded, thoroughbred
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).