purebred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purebred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purebred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purebred.
Từ điển Anh Việt
purebred
/'pjuəbred/
* tính từ
không lai, thuần chủng
* danh từ
(động vật học) súc vật thuần chủng
(thực vật học) cây thuần chủng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purebred
bred for many generations from member of a recognized breed or strain
Antonyms: crossbred
Similar:
thoroughbred: a pedigreed animal of unmixed lineage; used especially of horses
Synonyms: pureblood