crossbred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossbred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossbred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossbred.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crossbred

    bred from parents of different varieties or species

    Antonyms: purebred

    Similar:

    crossbreed: breed animals or plants using parents of different races and varieties

    cross a horse and a donkey

    Mendel tried crossbreeding

    these species do not interbreed

    Synonyms: cross, hybridize, hybridise, interbreed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).