interbreed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interbreed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interbreed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interbreed.

Từ điển Anh Việt

  • interbreed

    /'intə'bri:d/

    * động từ

    (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interbreed

    Similar:

    crossbreed: breed animals or plants using parents of different races and varieties

    cross a horse and a donkey

    Mendel tried crossbreeding

    these species do not interbreed

    Synonyms: cross, hybridize, hybridise