hybridise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hybridise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybridise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybridise.

Từ điển Anh Việt

  • hybridise

    /'haibridaiz/ (hybridise) /'haibridaiz/

    * ngoại động từ

    cho lai giống; gây giống lai

    * nội động từ

    lai giống

    sinh ra giống lai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hybridise

    Similar:

    crossbreed: breed animals or plants using parents of different races and varieties

    cross a horse and a donkey

    Mendel tried crossbreeding

    these species do not interbreed

    Synonyms: cross, hybridize, interbreed