parentage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parentage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parentage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parentage.
Từ điển Anh Việt
parentage
/'peərəntidʤ/
* danh từ
hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ
dòng dõi
parentage is unknown: không ai biết dòng dõi anh ta
of good parentage: con dòng cháu giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parentage
the kinship relation of an offspring to the parents
Synonyms: birth
Similar:
parenthood: the state of being a parent
to everyone's surprise, parenthood reformed the man
lineage: the descendants of one individual
his entire lineage has been warriors
Synonyms: line, line of descent, descent, bloodline, blood line, blood, pedigree, ancestry, origin, stemma, stock