birth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth.

Từ điển Anh Việt

  • birth

    /bə:θ/

    * danh từ

    sự sinh đẻ

    sự ra đời; ngày thành lập

    the birth of the emocratic Republic of Vietnam: ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà

    dòng dõi

    Chinese by birth: dòng dõi người Trung quốc

    to give birth to

    sinh ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • birth

    * kỹ thuật

    sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birth

    the time when something begins (especially life)

    they divorced after the birth of the child

    his election signaled the birth of a new age

    Antonyms: death

    the event of being born

    they celebrated the birth of their first child

    Synonyms: nativity, nascency, nascence

    Antonyms: death

    a baby born; an offspring

    the overall rate of incidence of Down's syndrome is one in every 800 births

    Similar:

    parturition: the process of giving birth

    Synonyms: giving birth, birthing

    parentage: the kinship relation of an offspring to the parents

    give birth: cause to be born

    My wife had twins yesterday!

    Synonyms: deliver, bear, have