birth-mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birth-mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth-mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth-mark.

Từ điển Anh Việt

  • birth-mark

    /'bə:θmɑ:k/

    * danh từ

    vết chàm, vết bớt