birthright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birthright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birthright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birthright.
Từ điển Anh Việt
birthright
/'bə:θrait/
* danh từ
quyền lợi dòng nòi
quyền con trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
birthright
a right or privilege that you are entitled to at birth
free public education is the birthright of every American child
an inheritance coming by right of birth (especially by primogeniture)
Synonyms: patrimony
personal characteristics that are inherited at birth