birthday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birthday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birthday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birthday.
Từ điển Anh Việt
birthday
/'bə:θdei/
* danh từ
ngày sinh; lễ sinh nhật
birthday present: quà tặng vào dịp ngày sinh
birthday suit
(đùa cợt) da (người)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
birthday
* kỹ thuật
xây dựng:
sinh nhật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
birthday
an anniversary of the day on which a person was born (or the celebration of it)
the date on which a person was born
Synonyms: natal day