birthday suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birthday suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birthday suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birthday suit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birthday suit

    Similar:

    raw: informal terms for nakedness

    in the raw

    in the altogether

    in his birthday suit

    Synonyms: altogether

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).