natal day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natal day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natal day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natal day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natal day

    Similar:

    birthday: the date on which a person was born

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).