natality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natality.

Từ điển Anh Việt

  • natality

    /'nei'tæliti/

    * danh từ

    tỷ lệ sinh đẻ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natality

    * kỹ thuật

    y học:

    tỷ lệ sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet