natality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
natality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natality.
Từ điển Anh Việt
natality
/'nei'tæliti/
* danh từ
tỷ lệ sinh đẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
natality
* kỹ thuật
y học:
tỷ lệ sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
natality
Similar:
birthrate: the ratio of live births in an area to the population of that area; expressed per 1000 population per year
Synonyms: birth rate, fertility, fertility rate