fertility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fertility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertility.
Từ điển Anh Việt
fertility
/fə:'tiliti/
* danh từ
sự tốt, sự màu mỡ (đất)
có khả năng sinh sản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fertility
* kinh tế
độ màu mỡ
độ phì
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
độ phì nhiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fertility
the state of being fertile; capable of producing offspring
Synonyms: fecundity
Antonyms: infertility
Similar:
birthrate: the ratio of live births in an area to the population of that area; expressed per 1000 population per year
Synonyms: birth rate, fertility rate, natality
richness: the property of producing abundantly and sustaining vigorous and luxuriant growth
he praised the richness of the soil
weeds lovely in their rankness
Synonyms: rankness, prolificacy