rankness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rankness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rankness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rankness.
Từ điển Anh Việt
rankness
/'ræɳknis/
* danh từ
sự rậm rạp, sự sum sê
sự trở mùi
sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rankness
Similar:
richness: the property of producing abundantly and sustaining vigorous and luxuriant growth
he praised the richness of the soil
weeds lovely in their rankness
Synonyms: prolificacy, fertility
malodorousness: the attribute of having a strong offensive smell
Synonyms: stinkiness, foulness, fetidness